Có 2 kết quả:
递增 dì zēng ㄉㄧˋ ㄗㄥ • 遞增 dì zēng ㄉㄧˋ ㄗㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to increase by degrees
(2) in increasing order
(3) incremental
(4) progressive
(2) in increasing order
(3) incremental
(4) progressive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to increase by degrees
(2) in increasing order
(3) incremental
(4) progressive
(2) in increasing order
(3) incremental
(4) progressive
Bình luận 0