Có 2 kết quả:

递增 dì zēng ㄉㄧˋ ㄗㄥ遞增 dì zēng ㄉㄧˋ ㄗㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to increase by degrees
(2) in increasing order
(3) incremental
(4) progressive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to increase by degrees
(2) in increasing order
(3) incremental
(4) progressive

Bình luận 0